Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bãi triều
[bãi triều]
|
recess (of court), court dismissed (in feudalism); end an imperial audience
Từ điển Việt - Việt
bãi triều
|
động từ
tan buổi chầu trong triều đình